🌟 웃고 사람[뺨] 친다

Tục ngữ

1. 겉으로는 좋은 척하면서 실제로는 미워하거나 해롭게 하다.

1. (CƯỜI MÀ ĐÁNH NGƯỜI (TÁT MÁ)), MIỆNG NAM MÔ BỤNG MỘT BỒ DAO GĂM: Vẻ ngoài giả vờ tốt đẹp nhưng thực chất lại ghét hoặc làm hại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 사장은 웃고 사람 치는 사람이어서 믿음이 안 간다.
    Kim is a person who laughs and hits people, so i can't trust him.
  • Google translate 박 선생님은 학생들을 챙겨주는 것 같지만 사실은 웃고 사람 치는 격으로 몇몇 제자를 미워한다.
    Mr. park seems to take care of his students, but in fact, he hates some of his students for laughing and hitting people.
  • Google translate 지수는 유민이를 싫어하면서 왜 항상 같이 다녀?
    Jisoo hates yumin, why are you always with her?
    Google translate 걔가 웃고 사람 치는 애야.
    She's the one who laughs and hits people.

웃고 사람[뺨] 친다: slap a person[someone in the face] with a smile,笑って人の頬を殴る。笑みの中の刀。綿に針を包む,frapper sur la joue en riant, frapper sur la joue tout en lui souriant,pegarle [mejilla] después de reírse,,(шууд орч) инээж байгаад хацрыг нь алгадах,(cười mà đánh người (tát má)), miệng nam mô bụng một bồ dao găm,(ป.ต.)หัวเราะแล้วตบหน้า[แก้ม] ; ปากปราศรัยใจเชือดคอ,,улыбаясь давать пощёчину,笑后打耳光;口是心非,

💕Start 웃고사람뺨친다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)